1 | STK.00851 | Nguyễn Thành Long | Những quy định mới về đánh giá xếp loại học sinh trung học cơ sở - Trung học phổ thông/ 60000đ | Lao động | 2008 |
2 | STK.00854 | | Tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính nhà nước: Chương trình chuyên viên/ B.s.: Đinh Văn Mậu, Phạm Hồng Thái, Nguyễn Hữu Khiển (ch.b.)...nPh.1pNhà nước và pháp luật | Khoa học và Kỹ thuật | 2012 |
3 | STK.00855 | | Hỏi - Đáp về công tác kiểm tra, giám sát và kỷ luật của Đảng | Chính trị hành chính | 2012 |
4 | STK.00856 | | Tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính nhà nước: Chương trình chuyên viên/ B.s.: Đinh Văn Mậu, Phạm Hồng Thái, Nguyễn Hữu Khiển (ch.b.)...nPh.1pNhà nước và pháp luật | Khoa học và Kỹ thuật | 2012 |
5 | STK.00857 | | Luật thi đua khen thưởng( hợp nhất) và các văn bản hướng dẫn thi hành | CTQG | 2007 |
6 | STK.00858 | | Luật quốc phòng, Luật về an ninh quốc gia và những sửa đổi bổ sung mới nhất | Hồng Đức | 2015 |
7 | STK.00859 | | Luật phòng, chống mua bán người pháp lệnh phòng chống mại dâm và các văn bản hướng dẫn thi hành | Hồng Đức | 2015 |
8 | STK.00860 | | Luật Phòng chống khủng bố, luật phòng chống rửa tiền, và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Dương Phong tuyển chọn | Hồng Đức | 2015 |
9 | STK.00861 | | Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Dương Phong tuyển chọn | Hồng Đức | 2016 |
10 | STK.00862 | | Bộ luật lao động và những sửa đổi bổ sung mới nhất/ Bùi Việt Bắc | Hồng Đức | 2015 |
11 | STK.00863 | | Tìm hiểu luật xử lý vi phạm hành chính: Hiệu lực từ 01/07/2013/ S.t., hệ thống hoá: Quý Long, Kim Thư | Hồng Đức | 2013 |
12 | STK.00864 | | Tìm hiểu luật xử lý vi phạm hành chính: Hiệu lực từ 01/07/2013/ S.t., hệ thống hoá: Quý Long, Kim Thư | Hồng Đức | 2013 |
13 | STK.00865 | | Tìm hiểu luật xử lý vi phạm hành chính: Hiệu lực từ 01/07/2013/ S.t., hệ thống hoá: Quý Long, Kim Thư | Hồng Đức | 2013 |
14 | STK.00866 | | Tìm hiểu luật xử lý vi phạm hành chính: Hiệu lực từ 01/07/2013/ S.t., hệ thống hoá: Quý Long, Kim Thư | Hồng Đức | 2013 |
15 | STK.00867 | | Tìm hiểu luật xử lý vi phạm hành chính: Hiệu lực từ 01/07/2013/ S.t., hệ thống hoá: Quý Long, Kim Thư | Hồng Đức | 2013 |
16 | STK.00868 | | Tìm hiểu luật xử lý vi phạm hành chính: Hiệu lực từ 01/07/2013/ S.t., hệ thống hoá: Quý Long, Kim Thư | Hồng Đức | 2013 |
17 | STK.00869 | Nguyễn Thị Tố Hằng | Xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an toàn, trật tự công cộng/ Nguyễn Thị Tố Hằng, Nguyễn Thị Giàng, Hán Thị Vân Khánh | Tư pháp | 2009 |
18 | STK.00870 | Nguyễn Thị Tố Hằng | Xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an toàn, trật tự công cộng/ Nguyễn Thị Tố Hằng, Nguyễn Thị Giàng, Hán Thị Vân Khánh | Tư pháp | 2009 |
19 | STK.00871 | | Luật giáo dục và nghị định qui định chi tiết hướng dẫn thi hành | Thống kê | 2006 |
20 | STK.00872 | | Luật giáo dục - Luật giáo dục nghề nghiệp | Hồng Đức | 2017 |
21 | STK.00873 | | Luật thi đua khen thưởng( hợp nhất) và các văn bản hướng dẫn thi hành | CTQG | 2007 |
22 | STK.00874 | | Luật tiếp công dân | Chính trị Quốc gia | 2014 |
23 | STK.00875 | | Luật Bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em | Lao Động | 2014 |
24 | STK.00876 | | Luật Giao thông đường bộ: Bao gồm những văn bản mới nhất/ Đinh Thành Đức trình bày | Công an nhân dân | 2007 |
25 | STK.00877 | | Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng | Tư pháp | 2007 |
26 | STK.00878 | | Luật viên chức | Hồng Đức | 2014 |
27 | STK.00879 | | Luật bưu chính | Lao động Xã hội | 2010 |
28 | STK.00880 | | Luật phòng chống tham nhũng | Hồng Đức | 2014 |
29 | STK.00881 | | Luật Tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật | Chính trị Quốc gia | 2007 |
30 | STK.00882 | | Luật phòng chống nhiễm vi rút gây ra hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người (HIV/AIDS) | Chính trị Quốc gia | 2007 |
31 | STK.00883 | | Luật Hiến, lấy, ghép mô, bộ phận cơ thể người và hiến, lấy xác | Tư pháp | 2007 |
32 | STK.00884 | | Luật lý lịch tư pháp | Lao động Xã hội | 2009 |
33 | STK.00885 | | Luật phòng chống tham nhũng sửa đổi bổ sung năm 2012/ Lý Bá Toàn | Hồng Đức | 2014 |
34 | STK.00886 | | Luật hoà giải cơ sở | Hồng Đức | 2014 |
35 | STK.00887 | | Luật Quản lý nợ công | Tư pháp | 2009 |
36 | STK.00888 | | Tìm hiểu Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2008 |
37 | STK.00905 | | Tài liệu tuyên truyền Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Dùng cho cán bộ, đảng viên/ B.s.: Bùi Thế Đức, Nguyễn Thế Kỷ, Hoàng Thế Liên... | Chính trị Quốc gia | 2014 |
38 | STK.00906 | | Tài liệu tuyên truyền Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Dùng cho cán bộ, đảng viên/ B.s.: Bùi Thế Đức, Nguyễn Thế Kỷ, Hoàng Thế Liên... | Chính trị Quốc gia | 2014 |
39 | STK.00907 | | Luật giáo dục - Luật giáo dục nghề nghiệp | Hồng Đức | 2017 |
40 | STK.00908 | | Luật quốc phòng, Luật về an ninh quốc gia và những sửa đổi bổ sung mới nhất | Hồng Đức | 2015 |
41 | STK.00909 | | Luật phòng, chống mua bán người pháp lệnh phòng chống mại dâm và các văn bản hướng dẫn thi hành | Hồng Đức | 2015 |
42 | STK.00910 | | Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Dương Phong tuyển chọn | Hồng Đức | 2016 |
43 | STK.00911 | | Luật thi đua khen thưởng(hợp nhất) và các văn bản hướng dẫn thi hành: Theo hiến pháp nước CHXHCN Việt Nam | Lao động | 2017 |
44 | STK.00912 | | Luật Phòng chống khủng bố, luật phòng chống rửa tiền, và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Dương Phong tuyển chọn | Hồng Đức | 2015 |
45 | STK.00913 | | Bộ luật lao động và những sửa đổi bổ sung mới nhất/ Bùi Việt Bắc | Hồng Đức | 2015 |
46 | STK.00914 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Cư trú/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
47 | STK.00915 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Cư trú/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
48 | STK.00916 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật cán bộ công chức | H. | 2009 |
49 | STK.00917 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
50 | STK.00918 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
51 | STK.00919 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
52 | STK.00920 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
53 | STK.00921 | Nguyễn Thành Long | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thanh tra | Lao động | 2009 |
54 | STK.00922 | Nguyễn Thành Long | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thanh tra | Lao động | 2009 |
55 | STK.00923 | LS Nguyễn Thành Long | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Bảo vệ, Chăm sóc và Giáo dục trẻ em/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
56 | STK.00924 | LS Nguyễn Thành Long | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Bảo vệ, Chăm sóc và Giáo dục trẻ em/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
57 | STK.00925 | Nguyễn Thành Long | Luật dạy nghề | Lao động | 2009 |
58 | STK.00926 | Nguyễn Thành Long | Luật dạy nghề | Lao động | 2009 |
59 | STK.00927 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Phòng chống ma tuý/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
60 | STK.00928 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Phòng chống ma tuý/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
61 | STK.00929 | Nguyễn Thành Long | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng | Lao động | 2009 |
62 | STK.00930 | Nguyễn Thành Long | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng | Lao động | 2009 |
63 | STK.00931 | | Luật Công đoàn/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
64 | STK.00932 | | Luật Công đoàn/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
65 | STK.00933 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Quản lý, sử dụng tài sản nhà nước/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
66 | STK.00934 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Quản lý, sử dụng tài sản nhà nước/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
67 | STK.00935 | Nguyễn Thành Long | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Giáo dục/ Nguyễn Thành Long s.t. và hệ thống | Lao động | 2009 |
68 | STK.00936 | Nguyễn Thành Long | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Giáo dục/ Nguyễn Thành Long s.t. và hệ thống | Lao động | 2009 |
69 | STK.00937 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Khiếu nại, tố cáo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
70 | STK.00938 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Khiếu nại, tố cáo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
71 | STK.00939 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Bình đẳng giới/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
72 | STK.00940 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Bình đẳng giới/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
73 | STK.00941 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật cán bộ công chức | H. | 2009 |
74 | STK.00942 | | Sách chuyên đề luật lý lịch tư pháp và những quy định hướng dẫn thi hành | Tư pháp | 2010 |
75 | STK.00943 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Giao thông đường bộ/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
76 | STK.00944 | Nguyễn Thành Long | Tìm hiểu luật phòng chống bạo lực gia đình/ Lý Bá Toàn | Lao động | 2009 |
77 | STK.00945 | | Luật thi đua khen thưởng và các văn bản hướng dẫn thi hành: Theo Hiến pháp nước CHXHCN Việt Nam/ Trần Đức Anh s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
78 | STK.00946 | | Luật Giáo dục và các văn bản hướng dẫn thi hành: Theo Hiến pháp nước CHXHCN Việt Nam/ Trần Đức Anh s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
79 | STK.00947 | Hà Phương | Tài liệu bồi dưỡng kiến thức pháp luật dành cho giáo viên dạy giáo dục công dân/ Hà Phương tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
80 | STK.00948 | Nguyễn Thị Tố Hằng | Xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ/ Nguyễn Thị Tố Hằng, Nguyễn Mai Hạnh, Nguyễn Thanh Hiền | Tư pháp | 2009 |
81 | STK.00949 | Nguyễn Thị Tố Hằng | Xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ/ Nguyễn Thị Tố Hằng, Nguyễn Mai Hạnh, Nguyễn Thanh Hiền | Tư pháp | 2009 |
82 | STK.00950 | Nguyễn Thị Tố Hằng | Xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ/ Nguyễn Thị Tố Hằng, Nguyễn Mai Hạnh, Nguyễn Thanh Hiền | Tư pháp | 2009 |
83 | STK.00951 | Nguyễn Thị Tố Hằng | Xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ/ Nguyễn Thị Tố Hằng, Nguyễn Mai Hạnh, Nguyễn Thanh Hiền | Tư pháp | 2009 |
84 | STK.00952 | | Các quy định pháp luật về bảo hiểm xã hội | Chính trị Quốc gia | 2007 |
85 | STK.00953 | Vũ Anh Tuấn | Các quy định về văn hóa- pháp luật-tài chính đối với xã, phường, thị trấn/ Vũ Anh Tuấn | Lao động xã hội | 2007 |
86 | STK.00954 | | Pháp luật về quốc tịch Việt Nam: Xin nhập, xin thôi, xin trở lại quốc tịch/ B.s.: Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Trần Thị Tú, Vũ Thị Thảo | Tư pháp | 2007 |
87 | STK.00955 | Nguyễn Thị Tố Hằng | Xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an toàn, trật tự công cộng/ Nguyễn Thị Tố Hằng, Nguyễn Thị Giàng, Hán Thị Vân Khánh | Tư pháp | 2009 |
88 | STK.00956 | Nguyễn Thị Tố Hằng | Xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an toàn, trật tự công cộng/ Nguyễn Thị Tố Hằng, Nguyễn Thị Giàng, Hán Thị Vân Khánh | Tư pháp | 2009 |
89 | STK.00957 | Nguyễn Thị Tố Hằng | Xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an toàn, trật tự công cộng/ Nguyễn Thị Tố Hằng, Nguyễn Thị Giàng, Hán Thị Vân Khánh | Tư pháp | 2009 |
90 | STK.00958 | | Những điểm đổi mới trong Điều lệ Đảng hiện hành và quy định hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2007 |
91 | STK.00959 | | Những điểm đổi mới trong Điều lệ Đảng hiện hành và quy định hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2007 |
92 | STK.00960 | | Các văn bản pháp luật về tố tụng dân sự, thi hành án dân sự, và án phí, lệ phí tòa án | Lao động xã hội | 2009 |
93 | STK.00961 | Đỗ Hồng Quỳnh | Giáo dục văn hóa giao thông lớp 9/ Đỗ Hồng Quỳnh | Nxb. Dân trí | 2018 |
94 | STK.00962 | Đỗ Hồng Quỳnh | Giáo dục văn hóa giao thông lớp 9/ Đỗ Hồng Quỳnh | Nxb. Dân trí | 2018 |
95 | STK.00963 | Đỗ Hồng Quỳnh | Giáo dục văn hóa giao thông lớp 9/ Đỗ Hồng Quỳnh | Nxb. Dân trí | 2018 |
96 | STK.00964 | Đỗ Hồng Quỳnh | Giáo dục văn hóa giao thông lớp 9/ Đỗ Hồng Quỳnh | Nxb. Dân trí | 2018 |
97 | STK.00965 | Đỗ Hồng Quỳnh | Giáo dục văn hóa giao thông lớp 9/ Đỗ Hồng Quỳnh | Nxb. Dân trí | 2018 |
98 | STK.00966 | Đỗ Hồng Quỳnh | Giáo dục văn hóa giao thông lớp 9/ Đỗ Hồng Quỳnh | Nxb. Dân trí | 2018 |
99 | STK.00967 | Đỗ Hồng Quỳnh | Giáo dục văn hóa giao thông lớp 9/ Đỗ Hồng Quỳnh | Nxb. Dân trí | 2018 |
100 | STK.00968 | Đỗ Hồng Quỳnh | Giáo dục văn hóa giao thông lớp 9/ Đỗ Hồng Quỳnh | Nxb. Dân trí | 2018 |
101 | STK.00969 | Đỗ Hồng Quỳnh | Giáo dục văn hóa giao thông lớp 9/ Đỗ Hồng Quỳnh | Nxb. Dân trí | 2018 |
102 | STK.00970 | Đỗ Hồng Quỳnh | Giáo dục văn hóa giao thông lớp 8/ Đỗ Hồng Quỳnh | Nxb. Dân trí | 2018 |
103 | STK.00971 | Đỗ Hồng Quỳnh | Giáo dục văn hóa giao thông lớp 8/ Đỗ Hồng Quỳnh | Nxb. Dân trí | 2018 |
104 | STK.00972 | Đỗ Hồng Quỳnh | Giáo dục văn hóa giao thông lớp 8/ Đỗ Hồng Quỳnh | Nxb. Dân trí | 2018 |
105 | STK.00973 | Đỗ Hồng Quỳnh | Giáo dục văn hóa giao thông lớp 8/ Đỗ Hồng Quỳnh | Nxb. Dân trí | 2018 |
106 | STK.00974 | Đỗ Hồng Quỳnh | Giáo dục văn hóa giao thông lớp 8/ Đỗ Hồng Quỳnh | Nxb. Dân trí | 2018 |
107 | STK.00975 | Đỗ Hồng Quỳnh | Giáo dục văn hóa giao thông lớp 8/ Đỗ Hồng Quỳnh | Nxb. Dân trí | 2018 |
108 | STK.00976 | Đỗ Hồng Quỳnh | Giáo dục văn hóa giao thông lớp 8/ Đỗ Hồng Quỳnh | Nxb. Dân trí | 2018 |
109 | STK.00977 | Đỗ Hồng Quỳnh | Giáo dục văn hóa giao thông lớp 8/ Đỗ Hồng Quỳnh | Nxb. Dân trí | 2018 |
110 | STK.00978 | Đỗ Hồng Quỳnh | Giáo dục văn hóa giao thông lớp 8/ Đỗ Hồng Quỳnh | Nxb. Dân trí | 2018 |
111 | STK.00979 | Dương Văn Hải | Giáo dục an toàn và văn hóa giao thông lớp 7 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
112 | STK.00980 | Dương Văn Hải | Giáo dục an toàn và văn hóa giao thông lớp 7 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
113 | STK.00981 | Dương Văn Hải | Giáo dục an toàn và văn hóa giao thông lớp 7 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
114 | STK.00982 | Dương Văn Hải | Giáo dục an toàn và văn hóa giao thông lớp 7 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
115 | STK.00983 | Đỗ Hồng Quỳnh | Giáo dục văn hóa giao thông lớp 6/ Đỗ Hồng Quỳnh | Nxb. Dân trí | 2018 |
116 | STK.00984 | Đỗ Hồng Quỳnh | Giáo dục văn hóa giao thông lớp 6/ Đỗ Hồng Quỳnh | Nxb. Dân trí | 2018 |
117 | STK.00985 | Đỗ Hồng Quỳnh | Giáo dục văn hóa giao thông lớp 6/ Đỗ Hồng Quỳnh | Nxb. Dân trí | 2018 |
118 | STK.00986 | Đỗ Hồng Quỳnh | Giáo dục văn hóa giao thông lớp 6/ Đỗ Hồng Quỳnh | Nxb. Dân trí | 2018 |
119 | STK.00987 | Đỗ Hồng Quỳnh | Giáo dục văn hóa giao thông lớp 6/ Đỗ Hồng Quỳnh | Nxb. Dân trí | 2018 |
120 | STK.00988 | Đỗ Hồng Quỳnh | Giáo dục văn hóa giao thông lớp 6/ Đỗ Hồng Quỳnh | Nxb. Dân trí | 2018 |
121 | STK.00989 | Đỗ Hồng Quỳnh | Giáo dục văn hóa giao thông lớp 6/ Đỗ Hồng Quỳnh | Nxb. Dân trí | 2018 |
122 | STK.00990 | Đỗ Hồng Quỳnh | Giáo dục văn hóa giao thông lớp 6/ Đỗ Hồng Quỳnh | Nxb. Dân trí | 2018 |
123 | STK.00991 | Đỗ Hồng Quỳnh | Giáo dục văn hóa giao thông lớp 6/ Đỗ Hồng Quỳnh | Nxb. Dân trí | 2018 |
124 | STK.00992 | | Tìm hiểu Luật Giao thông đường bộ/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
125 | STK.00993 | Hoàng Châu Giang | Hỏi đáp pháp luật về chính sách xoá đói giảm nghèo hỗ trợ việc làm/ Hoàng Châu Giang b.s. | Lao động Xã hội | 2005 |
126 | STK.00995 | | Các qui định pháp luật về thi đua khen thưởng trong lĩnh vực Giáo dục/ Nguyễn Đình Thêm, Minh Thu | Lao động-xã hội | 2006 |
127 | STK.00996 | | Các qui định pháp luật về thi đua khen thưởng trong lĩnh vực Giáo dục/ Nguyễn Đình Thêm, Minh Thu | Lao động-xã hội | 2006 |
128 | STK.00997 | | Công tác hoà giải ở cơ sở tập 2: Cẩm nang bồi dưỡng cho hòa giải viên | Sở Tư pháp | 2007 |
129 | STK.00998 | LS Nguyễn Thành Long | Các văn bản hướng dẫn thi hành pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính/ Nguyễn Thành Long s.t & ht | Lao động | 2009 |
130 | STK.00999 | | Luật thương mại và các văn bản hướng dẫn thi hành | Thống kê | 2006 |
131 | STK.01000 | | Công tác kiểm tra, giám sát và thi hành kỷ luật trong Đảng: Tài liệu tập huấn nghiệp vụ/ B.s.: Nguyễn Thị Doan, Lê Văn Giảng, Đỗ Hữu Chu... ; H.đ.: Nguyễn Thị Doan.. | Nxb. Hà Nội | 2007 |